Tiêu chuẩn độ dày vách kính và những tiêu chuẩn kỹ thuật của mặt dựng tòa nhà?

  18/11/2025
<p data-end="562" data-start="104" style="text-align: justify;">Trong hệ nh&ocirc;m k&iacute;nh kiến tr&uacute;c, độ d&agrave;y v&aacute;ch k&iacute;nh l&agrave; yếu tố then chốt, quyết định khả năng chịu tải gi&oacute;, độ ổn định kết cấu v&agrave; hiệu quả c&aacute;ch &acirc;m, c&aacute;ch nhiệt. Lựa chọn sai độ d&agrave;y c&oacute; thể dẫn đến k&iacute;nh nứt vỡ, cong v&otilde;ng hoặc thấm nước, g&acirc;y nguy cơ mất an to&agrave;n v&agrave; ph&aacute;t sinh chi ph&iacute; bảo tr&igrave; cao. V&igrave; vậy, x&aacute;c định đ&uacute;ng độ d&agrave;y v&aacute;ch k&iacute;nh theo ti&ecirc;u chuẩn kỹ thuật l&agrave; bước quan trọng để đảm bảo chất lượng, độ bền v&agrave; hiệu quả vận h&agrave;nh l&acirc;u d&agrave;i cho c&aacute;c c&ocirc;ng tr&igrave;nh hiện đại.</p>

Độ dày vách kính là gì và hậu quả khi chọn sai độ dày

Độ dày vách kính là yếu tố kỹ thuật cốt lõi quyết định độ bền, an toàn và tính thẩm mỹ của hệ nhôm kính. Một sai lệch nhỏ trong việc lựa chọn vật liệu có thể kéo theo những rủi ro lớn trong quá trình sử dụng, đặc biệt với các công trình cao tầng, trung tâm thương mại hay văn phòng.

1. Độ dày vách kính là gì?

Độ dày vách kính là thông số kỹ thuật thể hiện chiều dày tấm kính sử dụng trong hệ vách, thường được tính bằng milimet (mm). Đây là yếu tố quyết định trực tiếp khả năng chịu lực, chống gió, cách âm, cách nhiệt và độ an toàn của toàn bộ công trình nhôm kính.

Trong thực tế thi công, độ dày vách kính ảnh hưởng không chỉ đến chất lượng sử dụng mà còn quyết định tính ổn định lâu dài của hệ mặt dựng.

Mỗi công trình, từ nhà phố, biệt thự đến cao ốc văn phòng, đều có yêu cầu độ dày kính riêng, dựa trên các yếu tố như chiều cao vách và diện tích tấm kính, vị trí lắp đặt (trong nhà, ngoài trời hoặc tầng cao chịu gió lớn) và kết cấu hệ nhôm, keo silicone cùng các phụ kiện liên kết.

Đối với các công trình cao tầng, vách kính không đơn thuần là vật liệu trang trí mà còn đóng vai trò như kết cấu bảo vệ, chịu gió, chịu rung và ổn định áp suất gió tĩnh – động. Do đó, chỉ cần sai lệch nhỏ về độ dày vách kính, toàn bộ hệ thống có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm tính an toàn, độ kín khít và hiệu suất sử dụng.

2. Vai trò của độ dày vách kính trong thiết kế và thi công

Trong giai đoạn thiết kế kỹ thuật, độ dày vách kính là thông số quan trọng, được tính toán đồng thời với khả năng chịu tải của hệ nhôm và vị trí gắn kết với kết cấu chính của công trình.

Với các vách kính trong nhà như văn phòng hay showroom, kính thường có độ dày 8 - 10mm, đủ để chịu lực và đảm bảo thẩm mỹ. Trong khi đó, với vách ngoài trời hoặc mặt dựng cao tầng, độ dày kính có thể từ 12mm đến 28mm, tùy theo loại kính như kính cường lực, kính dán an toàn hoặc kính hộp hai lớp.

Chọn đúng độ dày vách kính giúp đảm bảo an toàn chịu lực, kính không bị rung, nứt hay vỡ dưới áp lực gió; duy trì hiệu suất năng lượng, giữ ổn định nhiệt và giảm tải cho hệ điều hòa; bảo đảm tính thẩm mỹ với bề mặt phẳng, khe ron đồng đều; và gia tăng tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì cũng như hạn chế rò nước hoặc oxy hóa phụ kiện.

3. Hậu quả khi chọn sai độ dày vách kính

Trong thi công nhôm kính, chọn sai độ dày vách kính là một lỗi kỹ thuật phổ biến nhưng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cả về an toàn lẫn kinh tế.

Kính quá mỏng so với tải trọng gió hoặc kích thước tấm dễ bị rung, nứt vi biên và có nguy cơ vỡ đột ngột. Với công trình cao tầng, sai lệch chỉ 2mm độ dày kính có thể làm giảm 15 - 20% khả năng chịu gió của hệ vách.

Ngoài ra, vách kính không đủ dày làm hệ khung nhôm bị quá tải, dẫn đến biến dạng khung, hở ron keo, giảm khả năng chống thấm và cách âm. Kính mỏng cũng dao động nhiều dưới tác động nhiệt, gây rò khí, rò nước và giảm hiệu quả cách nhiệt, đặc biệt ở các khu vực tường kính hướng Tây hoặc tầng cao.

Việc này làm tăng chi phí bảo trì và thay thế, bởi kính không đạt chuẩn thường phải gia cố lại hệ nhôm, thay ron và keo silicone, gây gián đoạn thi công và đội chi phí sau bàn giao.

Cuối cùng, sai độ dày còn ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ tổng thể, khi bề mặt kính dao động, phản xạ ánh sáng không đều, tạo hiệu ứng “gợn sóng” – điều tối kỵ trong kiến trúc hiện đại.

Tiêu chuẩn kỹ thuật quy định độ dày vách kính

Việc lựa chọn đúng độ dày vách kính theo tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn thể hiện năng lực chuyên môn và trách nhiệm của nhà thầu trong từng dự án.

1. Cơ sở xác định độ dày vách kính

Trong thiết kế và thi công hệ nhôm kính, việc xác định độ dày vách kính không thể dựa trên cảm tính hay thói quen thi công. Quy trình này phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (TCVN) cũng như các quy chuẩn quốc tế (ASTM, BS).

Các tiêu chuẩn này quy định rõ mối quan hệ giữa độ dày kính, kích thước tấm kính, tải trọng gió và điều kiện lắp đặt, nhằm đảm bảo an toàn kết cấu và tuổi thọ công trình.

Tại Việt Nam, các công trình hiện nay thường áp dụng đồng thời tiêu chuẩn TCVN và ASTM, đặc biệt là các dự án cao tầng hoặc các mặt dựng kính quy mô lớn, nơi độ chính xác và an toàn kết cấu được đặt lên hàng đầu.

2. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về độ dày vách kính

Trong thiết kế và thi công nhôm kính, các đơn vị chuyên nghiệp thường tuân thủ một số tiêu chuẩn quan trọng về độ dày và an toàn của kính, bao gồm:

  • TCVN 7452-1:2004 – Kính xây dựng: Yêu cầu kỹ thuật chung. Quy định giới hạn độ dày tối thiểu và tối đa cho từng loại kính, bao gồm kính cường lực, kính dán an toàn và kính hộp.

  • TCVN 9358:2012 – Lắp đặt kính trong công trình xây dựng. Đưa ra các yêu cầu chi tiết về khe hở lắp đặt, độ sai lệch cho phép và phương pháp cố định tấm kính theo độ dày thực tế.

  • TCVN 7364-1:2004 – Kính an toàn, kính cường lực. Xác định khả năng chịu lực va đập và tải trọng gió tương ứng với từng độ dày kính.

  • QCVN 16:2019/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng. Bắt buộc các loại kính sử dụng trong công trình phải có chứng nhận hợp quy và công bố phù hợp tiêu chuẩn về độ dày cũng như an toàn.

Lựa chọn độ dày vách kính theo công trình

Độ dày kính cần được lựa chọn dựa trên chiều cao, diện tích và mục đích sử dụng:

  • Vách kính cao dưới 2,5m: kính tối thiểu 10mm
  • Vách kính cao 3 - 4m: kính 12 - 15mm
  • Vách ngoài trời hoặc tầng cao chịu gió mạnh: kính 15 - 19mm hoặc kính hộp ≥ 24mm

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình, đồng thời giảm rủi ro hư hỏng hoặc sự cố trong quá trình vận hành.

3. Tiêu chuẩn quốc tế thường được áp dụng

Trong các dự án quy mô lớn hoặc có yếu tố nước ngoài, Nasaco thường áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ) hoặc BS (Anh) nhằm đảm bảo tính tương thích kỹ thuật và độ an toàn cao nhất cho vách kính:

ASTM E1300 – Standard Practice for Determining Load Resistance of Glass in Buildings

Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất dùng để tính toán độ dày vách kính dựa trên tải trọng gió, chiều cao công trình, áp lực khí động và loại kính sử dụng. ASTM E1300 cho phép mô phỏng chính xác độ võng, ứng suất bề mặt và đánh giá độ an toàn của tấm kính trong điều kiện thực tế.

BS 6262 – Code of Practice for Glazing for Buildings (Anh)

Tiêu chuẩn này xác định giới hạn độ dày tối thiểu theo loại công trình, từ nhà dân dụng đến thương mại và cao tầng. BS 6262 cũng đưa ra khuyến nghị về độ dày tối ưu để cân bằng giữa trọng lượng, độ trong quang học và chi phí thi công.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế không chỉ giúp tính toán chính xác độ dày vách kính mà còn đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu về cơ – nhiệt – âm học, đồng thời nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho các công trình hiện đại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định độ dày vách kính

Ngay cả khi tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, việc lựa chọn độ dày vách kính vẫn cần được điều chỉnh linh hoạt theo đặc điểm từng dự án. Nasaco luôn cân nhắc dựa trên 5 nhóm yếu tố chính:

  • Chiều cao vách và diện tích tấm kính: Kính có kích thước lớn chịu lực gió mạnh hơn, do đó cần chọn độ dày lớn hơn để giảm hiện tượng võng kính và đảm bảo an toàn.

  • Vị trí lắp đặt: Vách trong nhà thường sử dụng kính 8–10mm, trong khi vách ngoài trời hoặc tầng cao bắt buộc sử dụng kính từ 12mm trở lên để chịu lực tốt.

  • Môi trường khí hậu và áp lực gió: Các công trình ven biển, khu vực gió mạnh hoặc chịu bức xạ nhiệt cao cần tăng độ dày kính hoặc sử dụng kính dán an toàn nhiều lớp nhằm đảm bảo độ bền và an toàn.

  • Hệ khung nhôm và liên kết cơ khí: Nếu hệ khung nhôm chịu lực kém hoặc khoảng cách giữa các khung lớn, việc bù đắp bằng độ dày kính cao hơn là cần thiết để tăng khả năng chịu lực và ổn định vách kính.

  • Yêu cầu cách âm và cách nhiệt: Vách kính hộp hai lớp với độ dày 24–28mm được ưu tiên cho văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng, đồng thời đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái cho không gian bên trong.

Các loại độ dày vách kính phổ biến và phạm vi ứng dụng

Mỗi loại độ dày vách kính được thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật riêng, phụ thuộc vào áp lực gió, chiều cao công trình, diện tích mặt kính và mục tiêu sử dụng.

Với các công trình quy mô lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, việc tính toán độ dày kính tối ưu cần thực hiện bởi đơn vị có kinh nghiệm thực tế, am hiểu tiêu chuẩn quốc tế và khả năng triển khai đồng bộ từ thiết kế – sản xuất – thi công.

Loại kính / Độ dày Đặc tính kỹ thuật Phạm vi ứng dụng Ưu điểm nổi bật Lưu ý kỹ thuật khi sử dụng
Kính cường lực 8mm Trọng lượng nhẹ, chịu lực gấp 4–5 lần kính thường cùng độ dày Vách ngăn nội thất, phòng họp, phòng tắm kính, khu vực không chịu gió trực tiếp Thi công nhanh, giá thành thấp, thẩm mỹ cao Không dùng cho khu vực ngoài trời hoặc mặt dựng cao tầng do hạn chế chịu tải gió
Kính cường lực 10mm Cứng vững, ổn định tốt trong hệ nhôm 55-65 Mặt tiền showroom, cửa hàng, tòa nhà thấp tầng (1–5 tầng) Cân bằng giữa chi phí và an toàn, phù hợp công trình thương mại nhỏ Cần tính toán tải trọng khi diện tích ô kính > 2m²
Kính cường lực 12mm / Kính dán an toàn 6.38+6.38mm Độ bền cao, chịu gió cấp 10-12, đảm bảo độ phẳng bề mặt lớn Cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại, vách kính mặt dựng Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN và ASTM, an toàn cao Yêu cầu khung nhôm hệ lớn (65, 75 hoặc Unitized)
Kính 15–19mm / Kính dán 10+10mm Chịu tải trọng gió và áp lực va đập cực lớn, độ võng thấp Mặt dựng cao tầng, tầng kỹ thuật, công trình ven biển, sân bay Độ an toàn và bền vững tối đa, tuổi thọ > 20 năm Cần tính toán kết cấu và liên kết keo chuyên dụng (Silicone kết cấu)
Kính hộp 2 lớp (5+12+5mm, 6+12+6mm, 6+16+6mm) Cách âm 30-40dB, cách nhiệt cao, chống ngưng tụ Tòa nhà văn phòng, khách sạn, biệt thự cao cấp, khu đô thị Hiệu suất năng lượng tốt, ổn định quang học, giảm chênh lệch nhiệt Cần thi công đúng quy trình hút ẩm và ép kín để tránh đọng sương

 

Giải pháp tối ưu hóa độ dày vách kính từ Nasaco

Trong các công trình cao tầng, trung tâm thương mại hay văn phòng hiện đại, việc lựa chọn và tối ưu độ dày vách kính không chỉ là vấn đề an toàn mà còn là bài toán kỹ thuật phức tạp, cân bằng giữa tải trọng gió, trọng lượng vật liệu, chi phí đầu tư và tính thẩm mỹ của mặt dựng.

Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm thi công hàng trăm dự án nhôm kính quy mô lớn trên toàn quốc, Nasaco đã xây dựng hệ giải pháp tổng thể nhằm tối ưu độ dày vách kính theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và tính kinh tế cho từng loại công trình.

1. Tư vấn kỹ thuật và tính toán kết cấu theo tiêu chuẩn quốc tế

Với công trình có đặc thù riêng về áp lực gió, chiều cao tầng, hướng nắng, hướng gió và tải trọng động. Do đó, Nasaco thực hiện mô phỏng lực tác động và tính toán độ võng kính dựa trên các tiêu chuẩn TCVN 7452:2004, EN 12150 và ASTM E1300.

Nhờ đó, độ dày kính được xác định chính xác dựa trên biểu đồ tải trọng và giới hạn ứng suất vật liệu, thay vì lựa chọn cảm tính. Quy trình này đảm bảo vách kính không bị cong, nứt hoặc rung khi chịu tác động môi trường lâu dài.

2. Tối ưu cấu trúc nhôm – kính đồng bộ

Nasaco không xem xét độ dày vách kính một cách tách biệt mà luôn tính toán đồng bộ với hệ nhôm chịu lực, gân tăng cứng, gioăng và keo silicone kết cấu.

Ví dụ, với công trình sử dụng hệ Unitized, vách kính dày 12mm có thể đạt hiệu quả tương đương kính 15mm nhờ liên kết keo SSG và khung nhôm ẩn đố có mô-men uốn cao, giúp giảm trọng lượng tổng thể nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn và ổn định.

Giải pháp này đặc biệt hữu ích với các tòa nhà trên 25 tầng, nơi tải trọng gió và rung động mặt đứng ở mức cao nhưng vẫn yêu cầu giảm tải kết cấu cho khung thép hoặc bê tông chính.

3. Ứng dụng kính hộp và kính dán an toàn nhiều lớp

Để tăng hiệu suất mà không cần tăng độ dày, Nasaco thường đề xuất sử dụng kính hộp hai lớp (Double Glazing) hoặc kính dán an toàn nhiều lớp (Laminated Glass).

Với cấu trúc 5+12+5mm hoặc 6+16+6mm, loại kính này vừa đạt hiệu quả cách âm, cách nhiệt, vừa tăng khả năng chịu tải và chống vỡ cục bộ. Đây là giải pháp tối ưu cho các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện hoặc các công trình yêu cầu cao về sự yên tĩnh, tiết kiệm năng lượng và an toàn sử dụng lâu dài.

4. Kiểm soát chất lượng qua quy trình sản xuất – lắp đặt đồng bộ

Nasaco sở hữu hai nhà máy sản xuất tại Hòa Bình và TP. Hồ Chí Minh, được trang bị dây chuyền cắt – tôi – ép kính đạt chuẩn ISO 9001:2015.

Mọi tấm kính trước khi đưa vào công trình đều được kiểm tra độ phẳng, ứng suất mép, sai số độ dày và độ xuyên sáng, đảm bảo chất lượng đồng nhất trên toàn bộ mặt dựng.

Trong quá trình thi công, đội kỹ thuật kiểm tra độ chênh khung ±1mm, khe giãn nở ±3mm và sử dụng keo silicone trung tính cao cấp Sunseal để tăng độ bám dính và đàn hồi theo chuyển vị công trình.

5. Giải pháp tối ưu chi phí theo quy mô công trình

Thay vì tăng độ dày vách kính không cần thiết, Nasaco áp dụng các giải pháp kỹ thuật thay thế như gia cường khung nhôm hoặc sử dụng kính dán, kính hộp, giúp giảm 10 - 15% chi phí vật liệu mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cấp cao nhất.

Giải pháp của Nasaco không chỉ nằm ở việc chọn đúng độ dày vách kính mà còn tối ưu toàn bộ hệ kết cấu nhôm – kính theo tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường sử dụng và mục tiêu đầu tư.

Với năng lực thiết kế, sản xuất và thi công đồng bộ, Nasaco đảm bảo mỗi công trình đạt độ an toàn, bền vững và thẩm mỹ vượt trội, xứng đáng là đối tác nhôm kính chiến lược của các chủ đầu tư và tổng thầu hàng đầu Việt Nam.

Lựa chọn đúng độ dày vách kính không chỉ đảm bảo an toàn kết cấu mà còn tối ưu hiệu năng sử dụng, giảm chi phí vận hành và nâng tầm thẩm mỹ cho công trình.

Với nhiều năm kinh nghiệm thi công hàng loạt dự án cao tầng, Nasaco là đơn vị tiên phong trong tư vấn – thiết kế – thi công hệ nhôm kính đạt chuẩn kỹ thuật quốc tế.

Liên hệ Nasaco để được đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao tư vấn độ dày vách kính phù hợp nhất cho công trình của bạn, đảm bảo an toàn, bền vững và hiệu quả đầu tư tối ưu.

--------------------------------------------------

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NASACO




Bài viết tương tự
Tin tức nổi bật
© Copyright by nasacogroup.com 2025. Designed by Vicogroup.vn